Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07855, Pd/Tk 07855
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Bùi Quang Tiến; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 151 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07839, PD/TK 07839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Anh Vũ; Nghd.: PGS. TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 130 tr. ; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07809, PD/TK 07809
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Mai Công Thắng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07815, Pd/Tk 07815
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Ngô Thanh Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07849, Pd/Tk 07849
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần An Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07812, Pd/Tk 07812
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Quốc Hoan; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07790, Pd/Tk 07790
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế các hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chở dầu 34.000 tấn / Đinh Tuấn Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07748, PD/TK 07748
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 9 Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 34.000tấn / Vũ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07745, Pd/Tk 07745
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 10 Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 34.000 tấn lắp máy MAN B&W 6S46MC-C / Hoàng Lệ Quý; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 103 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07733, Pd/Tk 07733
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 11 Tính nghiệm kết cấu và lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đinh Hữu Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 156 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07825, Pd/Tk 07825
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Trang bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện làm hàng trên đội tàu Việt Nam / Nguyễn Văn Ban; Nghd.: Ths.Đỗ Văn A . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09804, PD/TK 09804
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Trang thiết bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu các hình thức bảo vệ cho trạm phát chính của tàu / Vũ Thị Thu; Nghd.: Th.S Hứa Xuân Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11785, PD/TK 11785
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Trang thiết bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu và xây dựng bộ đo tốc độ máy chính / Vũ Kim Đoàn; Nghd.: Th.S Ngô Hoàng Thao . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11784, PD/TK 11784
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :